Tạ Thông Môn
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858900 |
• Tổng cộng | 40,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,9/km2 (8/mi2) |
Tạ Thông Môn
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858900 |
• Tổng cộng | 40,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,9/km2 (8/mi2) |
Thực đơn
Tạ Thông MônLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tạ Thông Môn